[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

hive

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪv/

Danh từ

[sửa]

hive /ˈhɑɪv/

  1. Tổ ong, đõ ong.
  2. Đám đông, bầy đàn lúc nhúc.
  3. Vật hình tổ ong.
  4. Chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt.

Ngoại động từ

[sửa]

hive ngoại động từ /ˈhɑɪv/

  1. Đưa (ong) vào tổ.
  2. Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái.
  3. Chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hive nội động từ /ˈhɑɪv/

  1. Vào tổ (ong), sống trong tổ (ong).
  2. Sống đoàn kết với nhau (như ong).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]