[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

griller

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

griller ngoại động từ /ɡʁi.je/

  1. Nướng.
    Viande grillée — thịt nướng
  2. Rang.
    Griller du café — rang cà phê
  3. Nung (quặng).
  4. lửa (vải, để đốt xơ).
  5. Thiêu đốt.
    Le soleil nous grille — mặt trời thiêu đốt chúng ta
  6. Làm cháy.
    Griller un moteur — làm cháy một động cơ
  7. Làm héo, làm quắt.
    La gelée grille les bourgeons — băng giá làm quắt mầm cây
  8. (Nghĩa bóng) Đốt cháy.
    Griller les étapes — đốt cháy giai đoạn
  9. (Thân mật) Vượt.
    Griller un concurrent — vượt đối thủ
    Griller un feu rouge — vượt đèn đỏ
    affaire grillée — việc hỏng bét
    griller une cigarette — (thân mật) đốt (hút) một điếu thuốc lá

Nội động từ

[sửa]

griller nội động từ /ɡʁi.je/

  1. (Được) Nướng.
    Viande qui grille — thịt đang nướng
  2. (Thân mật) Nóng bức quá.
    On grille ici — ở đây nóng bức quá
  3. Nóng lòng, khao khát.
    Je grille de le voir — tôi nóng lòng gặp nó

Tham khảo

[sửa]