[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

banana

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:30, ngày 22 tháng 3 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈnæ.nə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

banana /bə.ˈnæ.nə/

  1. (Thực vật học) Cây chuối.
  2. Quả chuối.
    a hand of banana — một nải chuối
    a bunch of banana — một buồng chuối

Thành ngữ

[sửa]
  • go bananas: trở nên hơi khùng khùng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

banana gc (số nhiều bananes)

  1. Quả chuối.

Đồng nghĩa

[sửa]