[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Aller au contenu

chài

Avy amin'i Wikibolana — Rakibolana malagasy malalaka

Sinoa

[Ovay]

Rômanizasiona

chài

  1. rômanizasiôna ny teny
  2. rômanizasiôna ny teny
  3. rômanizasiôna ny teny
  4. rômanizasiôna ny teny
  5. rômanizasiôna ny teny

Tày

[Ovay]

Mpisolo anarana

chài

  1. ianao, ilay lehilahy iray havako izay avy amin'ny razana iray izay rahalahy na anabavy zokiko na ny an'ny vadiko

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chài tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Mpamaritra

chài

  1. zavatra izay lehilahy

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chài tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Anarana iombonana

chài

  1. lehilahy tanora
  2. rahalahy zokiny

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[7][8] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[9] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy chài tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Anarana iombonana [[sokajy:Endrika:kix]][[Catégorie:Anarana iombonana amin'ny teny Endrika:kix]]

chài

  1. vilany tsy lalina misy tantanana lava, ampiasaina amin'ny fandrahoana sakafo ao anaty tavy mafana na ao anaty ranom-boankazo

Fanononana

Tsiahy

Vietnamiana

[Ovay]

Anarana iombonana

chài

  1. fanjonoana amin'ny harato natsipy
  2. harato natsipy

Fanononana

Famakiana fanampiny

vi-der

Tsiahy