[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 假造.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

giả tạo

  1. fake, artificial, affected
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 210:
      Một không khí im lặng giả tạo đang bao trùm.
      An artificial silence reigned.