giả tạo
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 假造.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˩ taːw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jaː˧˨ taːw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jaː˨˩˦ taːw˨˩˨]
Adjective
edit- fake, artificial, affected
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 210:
- Một không khí im lặng giả tạo đang bao trùm.
- An artificial silence reigned.