cắp
See also: Appendix:Variations of "cap"
Tày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kap̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kap̚˦]
Etymology 1
editNoun
edit(classifier ăn) cắp
- trap; snare
- cắp kiêng nà ― small scarecrow on the fields (literally, “field snare”)
- hảng cắp nu ― to place a mousetrap
Etymology 2
editFrom Proto-Tai *kapᴰ (“with; and”). Cognate with Lao ກັບ (kap), Lü ᦂᧇ (k̇ab), Shan ၵပ်း (káp), Thai กับ (gàp).
Preposition
editcắp (及)
Etymology 3
editNoun
edit- crusher (machine)
- ăn cắp bông ― cotton crusher
Verb
editcắp
Synonyms
editEtymology 4
editCompare cáp.
Noun
editcắp
Derived terms
editReferences
edit- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
editPronunciation
editVerb
editSee also
editDerived terms
Verb
editCategories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày nouns classified by ăn
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày prepositions
- Tày nouns classified by nghé
- Tày verbs
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with collocations
- Vietnamese terms with usage examples