[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/
See also: bai, bài, bãi, bái, and bại

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Verb

edit

bải

  1. to chew
    Vài bải nhả.
    The cow chews grass.

Etymology 2

edit

Adjective

edit

bải

  1. bad

Etymology 3

edit

Adjective

edit

bải

  1. distorted; skewed
    pác bảidistorted mouth
    bải pay pạng đeoasymmetrical
Synonyms
edit

Verb

edit

bải

  1. to tilt; to skew
    bải pác bẳngskew the water pipe's mouth

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

bải

  1. (transitive) to lengthen

Derived terms

edit
Derived terms

References

edit