[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Jump to content

𫯨

From Wiktionary, the free dictionary

𫯨 U+2BBE8, 𫯨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BBE8
𫯧
[U+2BBE7]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫯩
[U+2BBE9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫯨 (Kangxi radical 37, +8, 11 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𫯨 (transliteration needed)

  1. Nôm form of fạ (sky).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội