[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

nghị lang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭʔ˨˩ laːŋ˧˧ŋḭ˨˨ laːŋ˧˥ŋi˨˩˨ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˨˨ laːŋ˧˥ŋḭ˨˨ laːŋ˧˥ŋḭ˨˨ laːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nghị lang

  1. (cổ) một chức quan tham mưu cho nhà vua.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)