[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Jump to content

minh tinh màn bạc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

minh tinh +‎ màn bạc.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [mïŋ˧˧ tïŋ˧˧ maːn˨˩ ʔɓaːk̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [mɨn˧˧ tɨn˧˧ maːŋ˦˩ ʔɓaːk̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [mɨn˧˧ tɨn˧˧ maːŋ˨˩ ʔɓaːk̚˨˩˨]

Noun

[edit]

minh tinh màn bạc

  1. movie star
    Synonym: ngôi sao điện ảnh