Category:Schärding

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Schärding; Schärding; Schärding; Шердинг; Schärding; Schärding; Schärding; شاردینگ; 谢尔丁; Schärding; シェルディング; Schärding; Schärding; Шердінг; Шердинг; 謝爾丁; Schärding; Шердинг; Schärding; Schärding; Scharing; Schärding; Schärding; Schärding; 谢尔丁; Schärding; Schärding; Schärding; شاردينج; Шердинг; Schärding; Schärding; Schärding; Schärding; Schärding; Schärding; Schärding; Şerdinq; Schärding; Schärding; Шердинг; Schärding; Schärding; שרדינג; Schärding; Schärding; municipio de Austria; község Ausztriában; municipi d'Àustria; Bezirkshauptstadt in Oberösterreich; municipality in Schärding District, Upper Austria, Austria; komunë në Austri; 奥地利上奥地利市镇; Yukarı Avusturya ilindeki Schärding ilçesi yönetim merkezi (Bezirkshauptstadt); kumun aostriat; österreichische Gemeinde (Bezirk Schärding); comune austriaco; stad i Oberösterreich, Österrike; miasto w Austrii; עיר באוסטריה; stad; 奧地利的城鎮; تجمع سكان فى ستشاردينج ديستريكت; Город в Австрии; commune autrichienne; municipality in Schärding District, Upper Austria, Austria; بلدية في النمسا; obec v okresu Schärding v Rakousku; mesto v Rakúsku; ディンゴルフィング</nowiki>
Schärding 
municipality in Schärding District, Upper Austria, Austria
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríSchärding, Oberösterreich, Áo
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Dân số
  • 5.253 (2018)
Diện tích
  • 4,08 km² (2018)
Cao độ so với mực nước biển
  • 313 m
trang chủ chính thức
Map48° 27′ 25″ B, 13° 25′ 54″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q255012
mã số VIAF: 158374006
định danh GND: 4051877-2
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n87915148
định danh NKC: ge648208
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562568005171
số quan hệ OpenStreetMap: 404493
OesterreichWiki ID: 3099
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Trang trong thể loại “Schärding”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Schärding”

49 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 49 tập tin.