More Web Proxy on the site http://driver.im/跳转到内容
漢越音
- 踞:cứ, cư
- 琚:cư
- 居:kí, ký, ki, ky, cư
- 椐:cử, cư
- 璩:cừ, cư, cù
- 鋦:cúc, cục, cuộc, cư
- 崌:cư
- 锯:cứ, cư
- 据:cứ, cư
- 㞐:cư
- 腒:cừ, cư
- 㝒:cư
- 娵:trâu, cư
- 锔:cúc, cục, cuộc, cư
- 挶:cúc, cục, cư
- 凥:cư
- 蜛:cư
- 據:cứ, cư
- 鋸:cứ, cư
- 㝿:bả, cư
- 裾:cứ, cư
(常用字)
- 居住
- 当
- 任