Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
More Web Proxy on the site http://driver.im/
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiểu số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
少數
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̰w
˧˩˧
so
˧˥
tʰiəw
˧˩˨
ʂo̰
˩˧
tʰiəw
˨˩˦
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiəw
˧˩
ʂo
˩˩
tʰiə̰ʔw
˧˩
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
thiểu
số
Số ít
;
trái
với
đa số
(số nhiều).
Thiểu số
phục tùng đa số.
Tham khảo
sửa
"
thiểu số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)