tablette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.blɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tablette /ta.blɛt/ |
tablettes /ta.blɛt/ |
tablette gc /ta.blɛt/
- Ván kệ (dùng để giấy sách... ).
- Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ...
- Thỏi.
- Tablette de chocolat — thỏi sôcôla
- (Dược học) Thuốc phiến.
- (Số nhiều, sử học) ) vấn đề ghi chép.
- mettre sur ses tablettes — ghi lấy, nhớ lấy
- rayer de ses tablettes — không nghĩ đến; không hy vọng đến nữa
- tablettes ancestrales — bài vị thần chủ
- (tin học) ) máy tính bảng.
Tham khảo
sửa- "tablette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)