Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
More Web Proxy on the site http://driver.im/
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torso
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɔr.ˌsoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈtɔr.ˌsoʊ]
Danh từ
sửa
torso
số nhiều
torsos
/ˈtɔr.ˌsoʊ/
Thân
trên.
Tượng
bán thân
(không có đầu và tay).
(
Nghĩa bóng
)
Công việc
bỏ dở
,
công việc
hư hỏng
.
Tham khảo
sửa
"
torso
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)