ruộng đất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuəŋ˨˩ ɗət˧˥ | ʐuəŋ˨˨ ɗə̰k˩˧ | ɹuəŋ˨˩˨ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəŋ˨˨ ɗət˩˩ | ɹuəŋ˨˨ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa- Đất trồng trọt nói chung.
- Vấn đề ruộng đất.
- Chia ruộng đất cho nông dân.
Tham khảo
sửa- "ruộng đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)