[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpæ.nə.ˈræ.mə/

Danh từ

sửa

panorama /ˌpæ.nə.ˈræ.mə/

  1. Bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem).
  2. Cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia, toàn cảnh, phong cảnh rộng
  3. (Nghĩa bóng) Sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
panorama

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.nɔ.ʁa.ma/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
panorama
/pa.nɔ.ʁa.ma/
panoramas
/pa.nɔ.ʁa.ma/

panorama /pa.nɔ.ʁa.ma/

  1. (Hội họa) Cảnh tầm rộng.
  2. Toàn cảnh.
    Le panorama d’une ville — toàn cảnh một thành phố

Tham khảo

sửa