diurne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djyʁn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diurne /djyʁn/ |
diurnes /djyʁn/ |
Giống cái | diurne /djyʁn/ |
diurnes /djyʁn/ |
diurne /djyʁn/
- Ban ngày.
- Travaux diurnes — công việc ban ngày
- Fleur diurne — hoa nở ban ngày
- Papillon diurne — bướm (xuất hiện ban) ngày
Tham khảo
sửa- "diurne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)