cellar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.lɜː/
Danh từ
sửacellar /ˈsɛ.lɜː/
- Hầm chứa (thức ăn, rượu... ).
- Hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm.
- to keep a good cellar — trữ một hầm rượu ngon
Ngoại động từ
sửacellar ngoại động từ /ˈsɛ.lɜː/
Tham khảo
sửa- "cellar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)