- Bộ thủ: 口 + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 08” ghi đè từ khóa trước, “巾162”.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
啉 viết theo chữ quốc ngữ
|
lâm, lầm, lảm, rầm, lẩm, rắm, rởm, lăm, lằm, trăm, lùm
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ləm˧˧ lə̤m˨˩ la̰ːm˧˩˧ zə̤m˨˩ lə̰m˧˩˧ zam˧˥ zə̰ːm˧˩˧ lam˧˧ la̤m˨˩ ʨam˧˧ lṳm˨˩ | ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩˨ ʐəm˧˧ ləm˧˩˨ ʐa̰m˩˧ ʐəːm˧˩˨ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˧ ləm˨˩ laːm˨˩˦ ɹəm˨˩ ləm˨˩˦ ɹam˧˥ ɹəːm˨˩˦ lam˧˧ lam˨˩ tʂam˧˧ lum˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩ ɹəm˧˧ ləm˧˩ ɹam˩˩ ɹəːm˧˩ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˥˧ ləm˧˧ la̰ːʔm˧˩ ɹəm˧˧ lə̰ʔm˧˩ ɹa̰m˩˧ ɹə̰ːʔm˧˩ lam˧˥˧ lam˧˧ tʂam˧˥˧ lum˧˧ |