[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/
Xem thêm: ض, , , , ,

Chữ Ả Rập

sửa
 
ص U+0635, ص
ARABIC LETTER SAD
ش
[U+0634]
Arabic ض
[U+0636]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ cái Nabatae 𐢙 (, ṣade), dẫn xuất từ tiếng Phoenicia chữ cái 𐤑 (, ṣade), từ chữ tượng hình tiếng Ai Cập không chắc chắn (𓇑?). Xem thêm ܨ (, ṣade), צ (ts, tsadi), chữ Kirin Ц.

Mô tả

sửa

ص (ṣād)

  1. Chữ Ả Rập ṣād.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ص ـص ـصـ صـ

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (ṣād)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập, đứng sau ش (š) và trước ض ().
    فاصṣachia tay

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 204

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập Ai Cập
    خلاصḵalāđủ rồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 492

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar.
    غوصḡawwalặn

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Nam Levant

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
    إنجاصʔinjācây

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Sudan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan.
    صحsahhthật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ص”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
    صفرsifirsố không

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

Tiếng Aceh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. () Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.

Xem thêm

sửa
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo

sửa
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans

sửa
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.

Xem thêm

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

sửa
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Latinh S s
Kirin С с
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 bảng chữ cái Azeri.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa
 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [ساذ], Dari: [سْواد] ,[ساد]
Iran: [ساد]
Âm đọc
Cổ điển? sāḏ
Dari? swād, sād
Iran? sâd
Tajik? sod
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (sâd)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư.
    اشخاصašxâsdân chúng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 390

Tiếng Bakhtiari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bakhtiari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Balanta-Ganja

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin С с
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Arabitsa.
    صَوَсава́ (savá)con

Xem thêm

sửa

Tiếng Bengal

sửa
Bengal (śo)
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Aljamiada.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

Tiếng Bukhara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgar

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ Ả Rập sad trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
    صبرsabartiếng Sabir

Tiếng Burushaski

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
    صدقہsadqacủa bố thí

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    صحبتuḥbatthảo luận

Xem thêm

sửa

Tiếng Chăm Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Chăm Tây, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /s/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.

Xem thêm

sửa

Tiếng Comoros Maore

sửa
Latinh Sw sw
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (sw)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޞ (ş)
Ả Rập ص
Devanagari स़

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (saadhu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޞ (ş).

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.

Xem thêm

sửa

Tiếng Domari

sửa
Latinh
Hebrew צ ץ
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.

Xem thêm

sửa

Tiếng Fula

sửa
Latinh S s
Ả Rập ص
Adlam 𞤧𞥈

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.

Xem thêm

sửa

Tiếng Gawar-Bati

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.

Xem thêm

sửa

Tiếng Gilak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
    اوّلی زأی عوص، اونَ برأرأن بوز و قموئیل، آرامٚ پئر
    Con trưởng nam là Út-xơ, em trai là Bu-xơ, Kê-mu-ên, cha của A-ram; (Sáng thế ký 22:21)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۲۲ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)

Tiếng Hausa

sửa
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Hazara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin С с
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.

Xem thêm

sửa

Tiếng Java

sửa
Latinh
Java ꦰ꦳
Pegon ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin Щ щ
Latinh Ŝ ŝ
Ş ş
Ś ś
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (ŝ)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với щ (ś) trong tiếng Kabardia.

Tham khảo

sửa
  1. Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh
Tifinagh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kalam

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kanuri

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Kanuri.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Abba Tahir (2015) Ajamization of Knowledge: The Kanuri Experience[3] (bằng tiếng Anh), tr. 25

Tiếng Karakhanid

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập ص
Devanagari
Sharada 𑆱

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
    صِفَرsố không

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj

sửa
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    قُرصqursvững chắc, mạnh mẽ

Xem thêm

sửa

Tiếng Khowar

sửa
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
    صفاsafásạch sẽ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 59

Tiếng Khwarezm

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ص</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ص</span>” bên trên.

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kohistan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari (sa)
Kannada (sa)
Malayalam (sa)
Ả Rập ص س
Latinh S s
Brahmi 𑀲
Modi 𑘭

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumzar

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.
    صِرخirxkim loại vàng

Xem thêm

sửa

Tiếng Kundal Shahi

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái Shina swaad ghi tiếng Kundal Shahi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kutch

sửa
Gujarat (sa)
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lahnda

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda.
    صحاراsa mạc Sahara

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209

Tiếng Lak

sửa
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Ả Rập ص
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lezgi

sửa
Kirin Ц (C) ц (c)
Latinh C c
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Lur Bắc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Bắc.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lur Nam

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Nam.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
    صالحsalihđi

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai Brunei

sửa
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai Brunei.

Xem thêm

sửa

Tiếng Maguindanao

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Maguindanao.

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mandinka

sửa
Ả Rập ص
Latinh S s
Nubia ߛ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mandinka.

Xem thêm

sửa

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari (sa)
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mazandaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
    صبsebbuổi sáng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 17 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Memon

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Memon.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft

Tiếng Mogholi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập ص
Hebrew ס (s)
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.

Xem thêm

sửa

Tiếng Munji

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Munji.
    صندؤقsandowqkho báu

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    صائبsähibđúng,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 473

Tiếng Oromo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 64

Tiếng Pashtun

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Pashtun.
    صنعاsan'aSana'a

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ص”, trong Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ص”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.

Xem thêm

sửa

Tiếng Punjab

sửa
Shāhmukhī ص
Gurmukhī (sa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (/ ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    صابَݨṣābaṇxà phòng, xà bông

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴏
Ả Rập ص
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saho

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 69
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập ص
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (/ ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
    صوبہṣobhtỉnh

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập ص
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
    صاف تھوونوsáf thüónosạch sẽ

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina Kohistan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, chỉ dùng trong từ mượn Ả Rập, có thể thay bằng س.
    صدقہsadqahtừ thiện

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập ص
Devanagari
Sindh 𑋝 (sa)
Khojki 𑈩
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    صبحbuổi sáng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, متي 4 (bằng tiếng Sindh)

Tiếng Siwi

sửa
Tifinagh
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tiếng Somali

sửa
Latinh S s
Wadaad ص
Osmanya 𐒈

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sunda

sửa
Latinh
Sunda (xa)
Pegon ص
Cacarakan

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili

sửa
Latinh S s
Pegon ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tabasaran

sửa
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tachawit

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    صبرсабр (sabr)tính kiên nhẫn

Xem thêm

sửa

Tiếng Talysh

sửa
Ba Tư ص
Latinh S s
Kirin С с

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (c)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arwi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tarifit

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tashelhit

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập ص ث س‎‎
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin С с
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s)

  1. (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ternate

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    اوصtâm trí

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 619

Tiếng Tigre

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص (s’)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.

Xem thêm

sửa

Tiếng Torwali

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tuareg

sửa
Tifinagh
Latinh
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin С с
Ả Rập ص
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorezm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Latinh S s
Kirin С с
Ả Rập ص

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:
Ả Rập ص
Hebrew ס‎‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    اخلاصeḵlāstình yêu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 704

Tiếng Ushojo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ((s))

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    اخلاصixlāstình yêu

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi

sửa
Ả Rập ص
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Zaza

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ص ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Zaza.

Xem thêm

sửa