ص
Chữ Ả Rập
sửa | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ cái Nabatae 𐢙 (ṣ, “ṣade”), dẫn xuất từ tiếng Phoenicia chữ cái 𐤑 (ṣ, “ṣade”), từ chữ tượng hình tiếng Ai Cập không chắc chắn (𓇑?). Xem thêm ܨ (ṣ, “ṣade”), צ (ts, “tsadi”), chữ Kirin Ц.
Mô tả
sửaص (ṣād)
- Chữ Ả Rập ṣād.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ص | ـص | ـصـ | صـ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣād)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 204
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 492
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar.
- غوص ― ḡawwaṣ ― lặn
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Nam Levant
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
- إنجاص ― ʔinjāṣ ― cây lê
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Sudan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan.
- صح ― sahh ― thật
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
Tham khảo
sửa- “ص”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
sửa- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Xem thêm
sửaTiếng Adygea
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cũ) Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
Xem thêm
sửa- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
sửaTiếng Afrikaans
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChữ cái
sửaص (s)
- (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaLatinh | S s |
---|---|
Kirin | С с |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 bảng chữ cái Azeri.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaCách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [sɑːð]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [sɒːd̪̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [sɔd̪]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [ساذ], Dari: [سْواد] ,[ساد]
- Iran: [ساد]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | sāḏ |
Dari? | swād, sād |
Iran? | sâd |
Tajik? | sod |
(tập tin)
Chữ cái
sửaص / ص / ص / ص (sâd)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 390
Tiếng Bakhtiari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bakhtiari.
Xem thêm
sửaTiếng Balanta-Ganja
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | С с |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
Xem thêm
sửaTiếng Bengal
sửaBengal | স (śo) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaChữ cái
sửaص (s)
- (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Aljamiada.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Brahui
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
sửaTiếng Bukhara
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.
Xem thêm
sửaTiếng Bulgar
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ Ả Rập sad trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
- صبر ― sabar ― tiếng Sabir
Tiếng Burushaski
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
- صدقہ ― sadqa ― của bố thí
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
Xem thêm
sửaTiếng Chăm Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Chăm Tây, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /s/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm
sửaTiếng Chittagong
sửaBengal | স |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.
Xem thêm
sửaTiếng Comoros Maore
sửaLatinh | Sw sw |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (sw)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޞ (ş) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Devanagari | स़ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (saadhu)
- Chữ âm Ả Rập của ޞ (ş).
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
Xem thêm
sửaTiếng Domari
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Hebrew | צ ץ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Adlam | 𞤧𞥈 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
Xem thêm
sửaTiếng Gawar-Bati
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.
Xem thêm
sửaTiếng Gilak
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
- اوّلی زأی عوص، اونَ برأرأن بوز و قموئیل، آرامٚ پئر
- Con trưởng nam là Út-xơ, em trai là Bu-xơ, Kê-mu-ên, cha của A-ram; (Sáng thế ký 22:21)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo
sửa- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۲۲ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat
sửaGujarat | સ |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṡ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)
Tiếng Hausa
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
Xem thêm
sửaTiếng Hazara
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Java | ꦰ꦳ |
Pegon | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabardia
sửaKirin | Щ щ |
---|---|
Latinh | Ŝ ŝ Ş ş Ś ś |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ŝ)
Tham khảo
sửa- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Tifinagh | ⵚ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle.
Xem thêm
sửaTiếng Kalam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s̤)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
sửaTiếng Kanuri
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [s]
Chữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Kanuri.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Abba Tahir (2015) Ajamization of Knowledge: The Kanuri Experience[3] (bằng tiếng Anh), tr. 25
Tiếng Karakhanid
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Devanagari | स |
Sharada | 𑆱 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- صِفَر ― số không
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- صفا ― safá ― sạch sẽ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 59
Tiếng Khwarezm
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ص</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ص</span>” bên trên.
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.
Xem thêm
sửaTiếng Kohistan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | स (sa) |
---|---|
Kannada | ಸ (sa) |
Malayalam | സ (sa) |
Ả Rập | ص س |
Latinh | S s |
Brahmi | 𑀲 |
Modi | 𑘭 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửa- IPA: [s]
Chữ cái
sửaص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
Xem thêm
sửaTiếng Kumzar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.
- صِرخ ― ṣirx ― kim loại vàng
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái Shina swaad ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
sửaTiếng Kutch
sửaGujarat | સ (sa) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.
Xem thêm
sửaTiếng Lahnda
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo
sửa- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ص |
Gruzia | ს |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
sửaTiếng Lezgi
sửaKirin | Ц (C) ц (c) |
---|---|
Latinh | C c |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Lur Bắc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Bắc.
Xem thêm
sửaTiếng Lur Nam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Nam.
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
- صالح ― salih ― đi
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai Brunei
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai Brunei.
Xem thêm
sửaTiếng Maguindanao
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Maguindanao.
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
sửaTiếng Mandinka
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Latinh | S s |
Nubia | ߛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mandinka.
Xem thêm
sửaTiếng Marwar
sửaDevanagari | स (sa) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.
Xem thêm
sửaTiếng Mazandaran
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
- صب ― seb ― buổi sáng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 17 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Memon
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Memon.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Memon) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ه, ھ, ئ, ی, ے
Tham khảo
sửa- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft
Tiếng Mogholi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửaTiếng Mozarab
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Hebrew | ס (s) |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.
Xem thêm
sửaTiếng Munji
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Munji.
- صندؤق ― sandowq ― kho báu
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 473
Tiếng Oromo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 64
Tiếng Pashtun
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- “ص”, trong Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ص”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaShāhmukhī | ص |
---|---|
Gurmukhī | ਸ (sa) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ)
Xem thêm
sửaTiếng Qashqai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴏 |
---|---|
Ả Rập | ص |
Miến | သ |
Bengal | স |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 69
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Devanagari | स |
Gurmukhi | ਸ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Devanagari | स |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
- صاف تھوونو ― sáf thüóno ― sạch sẽ
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, chỉ dùng trong từ mượn Ả Rập, có thể thay bằng س.
- صدقہ ― sadqah ― từ thiện
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Devanagari | स |
Sindh | 𑋝 (sa) |
Khojki | 𑈩 |
Gurmukhi | ਸ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ا,ب,ٻ,ڀ,ت,ٿ,ٽ,ٺ,ث,پ,ج,ڄ,جھ,ڃ,چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,ڳ,گھ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ھ,ه,ي
Tham khảo
sửa- Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, متي 4 (bằng tiếng Sindh)
Tiếng Siwi
sửaTifinagh | ⵚ |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | S s |
---|---|
Wadaad | ص |
Osmanya | 𐒈 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Sunda | ᮟ (xa) |
Pegon | ص |
Cacarakan | ꦱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaLatinh | S s |
---|---|
Pegon | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
sửaTiếng Tabasaran
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.
Xem thêm
sửaTiếng Tachawit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaBa Tư | ص |
---|---|
Latinh | S s |
Kirin | С с |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (c)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửaTiếng Tashelhit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ص ث س |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
Xem thêm
sửaTiếng Ternate
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ.
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- اوص ― tâm trí
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 619
Tiếng Tigre
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (s’)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Xem thêm
sửaTiếng Tuareg
sửaTifinagh | ⵚ |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ص |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaLatinh | S s |
---|---|
Kirin | С с |
Ả Rập | ص |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Hebrew | ס |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng abjad tiếng Urdu.
- اخلاص ― eḵlās ― tình yêu
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ھ (h), ئ, ی (ī), ے (e)
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 704
Tiếng Ushojo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص ((s))
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
- اخلاص ― ixlās ― tình yêu
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaẢ Rập | ص |
---|---|
Kirin | С (S) с (s) |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm
sửaTiếng Zaza
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص (ṣ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Zaza.