غ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]غ (ghain)
- Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ـغ | ـغـ | غـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- غ ب ب ― ḡ b b ― luân phiên
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧen)
- Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
- شُمَاغ ― šumāḡ ― khăn shemagh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (г)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
- غۆ ― гъо (ğʷo) ― thời gian
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
- غـَڠ ― gang ― ngõ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Äynu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Äynu) حرف-->: ا, ﻩ, ب, پ, ت, ج, چ, خ, د, ر, ز, س, ش, غ, ﻕ, ﻙ, گ, ڭ, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ﻫ, ﻭ, ﯗ, ﯙ, ﯛ, ﯞ, ﯤ, ﻯ, ﻱ, ﺌ
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
[sửa]غ (ǧeyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Beja
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Beja) حرف-->: ا, ب, ت, ج, خ, د, ر, ز, س, ش, ض, ط, غ, ﻑ, ﻕ, قْو, ﻙ, كْو, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ه, ة, ﻭ, ي, ىْ
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ﻁ, ﻉ, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
- بندغ ― bndģ ― người
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) حرف-->: ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]
Tiếng Bulgar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
- البلغَاڔِى ― al-Bulgârî ― tiếng Bulgar
Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğeyn)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
- غآزاوتٓ ― гӏазот (ğazot) ― chiến dịch
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghainu)
- Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
- افغانستان ― އަފްޣާނިސްތާން ― Afghanistan
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- يانار تاغ ― yanar tagh ― núi lửa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ) ئا (a), ئە (e), ب (b), پ (p), ت (t), ج (j), چ (ch), خ (x), د (d), ر (r), ز (z), ژ (zh), س (s), ش (sh), غ (gh), ف (f), ق (q), ك (k), گ (g), ڭ (ng), ل (l), م (m), ن (n), ھ (h), ئو (o), ئۇ (u), ئۆ (ö), ئۈ (ü), ۋ (w), ئې (ë), ئى (i), ي (y)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (gh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Fula
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (angani)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Fula) ا, ب, بٴ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڢ, ݠ, ق, ک, ل, م, ن, نغ, ه, و, ي, يٴ, ي۟, ء
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Lisan ud-Dawat) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, لؕ, م, ن, ݨ, ں, (ن٘) و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Hausa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (angai)
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Hausa) أ, ب, ٻ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ط, ظ, ڟ, ق, ک, ل, م, ن, ص, ض, ع, غ, ࢻ/ ف, س, ش, ه, و, ی, ۑ, ݣ, ࣃ, ࣄ
Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo
[sửa]Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ɣ/ğ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ك, ڭ, ف, ق, ک, ݣ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۆ, وٓ, ۉ, ي, ىٕ, ئ
Tiếng Karakhanid
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- مَغرِب ― maġrib ― tây
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
- یاغ ― yâğ ― béo
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Khowar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- اُوغ ― úuġ ― nước
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ƣ/ğ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shina) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے,
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ẍ/x
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | ƣ ƣ |
Ả Rập | غ |
Gruzia | ღ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Latinh | G g Ng ng |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ʿayn)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
- غِنَ ― gina ― yên lặng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Maranao
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Maranao) حروف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g‘)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
- غٛصَ ― gosa ― bộ tộc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
- باغ ― bâǧ ― vườn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | غ |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]غ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğen)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, ﻻ, م, ن, ه, ھ, و, ۇ, ۆ, ۈ, ۋ, وْ, ې, ی, ي
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arebica) حرف-->: آ, ب, ڄ, چ, د, ج, ه, ف, غ, ح, اى, ي, ق, ل, ڵ, م, ن, ںٛ, ۉ, پ, ر, س, ش, ت, ۆ, و, ز, ژ
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے, پھ, تھ, ٹھ, چھ, ڇھ, څھ, کھ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڦ, ق, ک, گ, ڱ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- غارَ ― ġāru ― hang
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Somali
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Wadaad) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ڎ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء
Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
- ساغ ― sax ― khỏe mạnh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا (a), ب (bi), پ (pi), ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ (xi), ﺩ, ﺭ, ڕ (ri), ﺯ, ژ (ji), ﺱ, ﺵ, ع, غ (ẍi), ﻑ, ڤ (vi), ﻕ, ک (ki), گ (gi), ﻝ, ڵ (lli), ﻡ, ﻥ, ھ (hi), ە (e), و (û), وو (wu), ۆ (o), ى, ێ (ê), ﺋ
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
- غَلَ ― ghala ― kho
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧajn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | غ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
- غَب ― ğab (ғаб) ― bát
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Talysh) ا, آ, اَ, اِ, اُ, او, ای, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ى,
Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (yaɣ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928) ی, ﻻ, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﯓ, گ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ﺀ, ا
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- راغ ― rağ ― chân núi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Tigre) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي,
Tiếng Torwali
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Torwali) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, حؕ, چ, ڇ, ح, خ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, ݨ, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Xem thêm
[sửa]- (Tiểu nhi kinh) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ښ, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ي, ى
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ, ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Turk Khorezm) حرف-->: ﺍ, ﺀ, ﺏ, ﭖ, ﺕ, ﺙ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﺥ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ﯓ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ﻻ, ﻯ,
Tiếng Turkmen
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ﻝ, م, ﻥ, نگ, و, ه ة, ی, آ, أ, اِ, اوْ, اؤ, اوُ, اۆ, ای, ایٛ
Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
Chữ cái
[sửa]غ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
- فارغ ― फ़ारिग़ (fāriġ) ― tự do
Xem thêm
[sửa]- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
Tiếng Ushojo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
- بُلُوغ ― bulūğat ― dậy thì
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ushojo) حرف-->: آ, أ, ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڙ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g‘)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: ا, آ, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, څ, ځ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ږ, ژ, ڙ, س, ښ, ش, ڜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ؤ, وْ, ي, ی
Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
- غَفَرَ ― gáfárà ― xin lỗi
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
- Mục từ chữ Ả Rập
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Arabic
- Ký tự chữ viết Arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- tiếng Ả Rập Ai Cập entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- tiếng Ả Rập Hijazi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- tiếng Ả Rập Tchad entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- tiếng Aceh entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Afrikaans có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- tiếng Albani entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- tiếng Aragon terms in nonstandard scripts
- tiếng Aragon entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Trang chứa từ tiếng Avar có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Avar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Äynu
- Mục từ tiếng Äynu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Äynu
- tiếng Äynu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Liên kết mục từ tiếng Ba Tư có tham số thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Tư có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- tiếng Ba Tư entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- tiếng Balti entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Beja
- Mục từ tiếng Beja có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha terms in nonstandard scripts
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Brahui có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Brahui
- Trang chứa từ tiếng Brahui có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Brahui entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Brahui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- tiếng Bulgar entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- tiếng Burushaski entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- tiếng Chagatai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Trang chứa từ tiếng Chechen có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Chechen entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- tiếng Dargwa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- tiếng Dogri entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- tiếng Duy Ngô Nhĩ terms with redundant transliterations
- tiếng Duy Ngô Nhĩ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Đông Hương
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Hương có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- tiếng Fula terms in nonstandard scripts
- tiếng Fula entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Fula có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- tiếng Gujarat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hausa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hausa
- tiếng Hausa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hausa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- tiếng Harari terms in nonstandard scripts
- tiếng Harari entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- tiếng Ingush entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- tiếng Sunda terms in nonstandard scripts
- tiếng Sunda entries with incorrect language header
- tiếng Java terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kalam
- Mục từ tiếng Kalam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kalam
- tiếng Kalam entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- tiếng Karachay-Balkar terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- tiếng Karakhanid entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakhanid có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- tiếng Kashmir terms with redundant transliterations
- tiếng Kashmir entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- tiếng Khalaj entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khalaj có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- tiếng Khowar entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khowar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- tiếng Kundal Shahi terms in nonstandard scripts
- tiếng Kundal Shahi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- tiếng Lak entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Lak
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- tiếng Mã Lai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts
- tiếng Malagasy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Malagasy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Malagasy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Maranao
- Mục từ Maranao có cách phát âm IPA
- Mục từ Maranao
- Chữ cái Maranao
- Maranao entries with incorrect language header
- Từ cũ trong Maranao
- Định nghĩa mục từ Maranao có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- tiếng Mogholi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mogholi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- tiếng Nam Uzbek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- tiếng Oromo terms in nonstandard scripts
- tiếng Oromo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- tiếng Pashtun entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Phalura có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phalura
- tiếng Phalura entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Trang chứa từ tiếng Punjab có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Punjab entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Punjab terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- tiếng Saho entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Salar
- tiếng Salar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Soran
- Chữ cái tiếng Soran
- Trang chứa từ tiếng Soran có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Soran entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia terms in nonstandard scripts
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header
- Hồi giáo/Tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- tiếng Shina Kohistan terms in nonstandard scripts
- tiếng Shina Kohistan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina Kohistan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số thừa
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- tiếng Sindh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ tiếng Somali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Somali
- tiếng Somali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Somali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Soran có tham số thừa
- Mục từ tiếng Soran có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Soran có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Swahili có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Swahili
- tiếng Swahili entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Swahili có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- tiếng Tajik entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tajik có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- tiếng Talysh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- tiếng Tamazight Trung Atlas entries with incorrect language header
- IPA pronunciations with invalid representation marks
- Định nghĩa mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- tiếng Tamil terms in nonstandard scripts
- tiếng Tamil entries with incorrect language header
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm terms in nonstandard scripts
- tiếng Tatar Crưm entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Tatar Crưm
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tatar Crưm có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha terms in nonstandard scripts
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- tiếng Tigre terms in nonstandard scripts
- tiếng Tigre entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Torwali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Torwali
- tiếng Torwali entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc terms in nonstandard scripts
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- tiếng Turk Khorasan entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- tiếng Turk Khorezm entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Turk Khorezm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số thừa
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Trang chứa từ tiếng Urdu có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Ushojo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ushojo
- tiếng Ushojo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ushojo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- tiếng Wakhi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- tiếng Yoruba entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng