ã
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ A): Áá Àà Ââ Ǎǎ Ăă Ãã Ảả Ȧȧ Ạạ Ää Åå Ḁḁ Āā Ąą ᶏ Ⱥⱥ Ȁȁ Ấấ Ầầ Ẫẫ Ẩẩ Ậậ Ắắ Ằằ Ẵẵ Ẳẳ Ặặ Ǻǻ Ǡǡ Ǟǟ Ȁȁ Ȃȃ Ɑɑ ᴀ Ɐɐ ɒ Aa Ææ Ǽǽ Ǣǣ Ꜳꜳ Ꜵꜵ Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ã
- (international standards) Chuyển ngữ chữ Devanagari अँ (hoặc tương đương).
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aʔa˧˥ | aː˧˩˨ | aː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
a̰ː˩˧ | aː˧˩ | a̰ː˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ã
Xem thêm
[sửa]- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng Anh
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã
Tiếng Aparaí
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aparaí) A a, Ã ã, E e, Ẽ ẽ, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Tham khảo
[sửa]- Koehn, Sally (2018) “ã”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International
Tiếng Bokobaru
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Bokobaru.
- À tↄ́ kpà gupuraanɛ fãantɛ̃, gusiaa sↄ̃ gwãavĩ.
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. (Sáng thế ký 1:5)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bokobaru) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- SIM International (2024), Bokobaru Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Bokobaru)
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈɐ̃/
Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bồ Đào Nha) A a (Á á, À à, Â â, Ã ã), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, Ê ê), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Tiếng Busa
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Busa.
- Bisã ― tiếng Busa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Busa) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- SIM International (2005), Bisã Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Busa)
Tiếng Canela
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Canela) A a (Ã ã), À à, C c, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, Q q, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
[sửa]- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics, tr. 1
Tiếng Chu Ru
[sửa]Mô tả
[sửa]ã
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ã
Tham khảo
[sửa]- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. 1
Tiếng Emberá-Chamí
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Emberá-Chamí) A a, Ã ã, B b, Ɓ ɓ, Ch ch, D d, Ɗ ɗ, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, Ɯ ɯ, Ɯ̃ ɯ̃, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Carlos Patiño Roselli (1980-1982) Cuestionario para transcripción - Ẽmbẽra Chamí (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Colombia: SIL, tr. 2
Tiếng Emberá-Tadó
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Emberá-Tadó) A a, Ã ã, B b, Ɓ ɓ, Ch ch, D d, Ɗ ɗ, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, Ɯ ɯ, Ɯ̃ ɯ̃, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Enrique Valencia Karampaima, Francisco Euau, Carlos Duave Muñoz, Dioselina Valencia Hokí, David Pickens (1992) Lista Swadesh Rowe - ëpẽra pedea (bằng tiếng Tây Ban Nha), Colombia: SIL International, tr. 1
Tiếng Guaraní
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Guaraní) A a, Ã ã, Ch ch, E e, Ẽ ẽ, G g, G̃ g͂, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, Mb mb, N n, Nd nd, Ng ng, Nt nt, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, '
Tham khảo
[sửa]- El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004
Tiếng Kaingang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kaingang.
- jãnjãn ― cầu nguyện
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kaingang) A a, Á á, Ã ã, E e, É é, Ẽ ẽ, F f, G g, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, Nh nh, O o, Ó ó, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
[sửa]- Profª Drª Ursula Gojtéj Wiesemann (2011) Dicionário Kaingang - Português / Português - Kaingang (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Curitiba-PR: Editora Evangélica Esperança
Tiếng Karajá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karajá) A a, À à, Á á, Ã ã, B b, C c, D d, E e, È è, É é, Ẽ ẽ, F f, G g, H h, I i, Í í, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ò ò, Ó ó, Õ õ, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Karajá Novo Testamento, Mateu 1 (bằng tiếng Karajá)
Tiếng Kayapó
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kayapó) A a (Ã ã), À à, B b, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Thán từ
[sửa]ã
- Vâng (nói về phụ nữ).
Tham khảo
[sửa]- Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 241
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Mô tả
[sửa]ã
- Ký tự a viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng M'Nông.
- Khân păng mra nhêt jêh ri chuat hãn ndĭt ndĭr, jêh ri jêng trơi yor pêh đao gâp njuăl ta nklang khân păng.[1]
- Chúng nó sẽ uống, sẽ đi xiêu tó, và điên cuồng, vì cớ gươm dao mà ta sẽ sai đến giữa chúng nó. (Giêrêmi 25:16)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ã
Tham khảo
[sửa]- ▲ Nau Brah Ndu Ngơi (BBSV) (bằng tiếng M'Nông), Tổng Liên Hội - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, 2020
Tiếng Mường
[sửa]Mô tả
[sửa]ã
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ã.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
[sửa]Mô tả
[sửa]ã
- Ký tự a viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- nãhm ― nước
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường Ã
Tham khảo
[sửa]- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học, tr. xiv
Tiếng Pháp trung đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã
Tiếng Romagnol
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Tham khảo
[sửa]- Vitali, Daniele, Pioggia, Davide (2016) Dialetti romagnoli [Phương ngữ Romagnol] (bằng tiếng Ý), ấn bản 2, Verucchio: Pazzini Stampatore Editore srl
Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Tammari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của a trong tiếng Tammari.
- sãã ― lăng nhục
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tammari) A a (À à, Á á, Ã ã, Ã̀ ã̀, Ã́ ã́), B b, C c, D d, E e (È è, É é), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ́ ɛ́, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃̀ ɛ̃̀, Ɛ̃́ ɛ̃́), F f, H h, I i (Ì ì, Í í, Ĩ ĩ, Ĩ̀ ĩ̀, Ĩ́ ĩ́), K k, Kp kp, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀), N n (Ń ń, Ǹ ǹ), O o (Ò ò, Ó ó), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ́ ɔ́, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃̀ ɔ̃̀, Ɔ̃́ ɔ̃́), P p, R r, S s, T t, U u (Ù ù, Ú ú, Ũ ũ, Ũ̀ ũ̀, Ṹ ṹ), W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Annelore Zürcher (1983) Les phonèmes segmentaux du ditammari: Rapport de recherches (bằng tiếng Pháp), Lomé: Société Internationale de Linguistique, tr. 52
Tiếng Tupi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi) A a, Ã ã, B b, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, Î î, K k, M m, N n, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, Û û, V v, X x, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
[sửa]- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 8
Tiếng Wayampi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ã (chữ hoa Ã)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wayampi) A a (À à, Ã ã), E e (È è, Ẽ ẽ), G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), P p, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 7
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̃
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh
- Chữ cái tiếng Anh
- tiếng Anh terms spelled with ◌̃
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aparaí
- Chữ cái tiếng Aparaí
- tiếng Aparaí entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aparaí có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bokobaru
- Chữ cái tiếng Bokobaru
- tiếng Bokobaru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bokobaru có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Busa
- Chữ cái tiếng Busa
- tiếng Busa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Busa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Canela
- Chữ cái tiếng Canela
- tiếng Canela entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Canela có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Định nghĩa mục từ tiếng Chu Ru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Emberá-Chamí
- Chữ cái tiếng Emberá-Chamí
- tiếng Emberá-Chamí entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Emberá-Chamí có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Emberá-Tadó
- Chữ cái tiếng Emberá-Tadó
- tiếng Emberá-Tadó entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Emberá-Tadó có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Guaraní có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Guaraní
- tiếng Guaraní entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Guaraní có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kaingang
- Mục từ tiếng Kaingang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kaingang
- tiếng Kaingang entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kaingang có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karajá
- Mục từ tiếng Karajá có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karajá
- tiếng Karajá entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karajá có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kayapó
- Mục từ tiếng Kayapó có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kayapó
- tiếng Kayapó entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kayapó có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Kayapó
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Định nghĩa mục từ tiếng M'Nông Trung có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mường
- Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nùng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp trung đại
- Chữ cái tiếng Pháp trung đại
- tiếng Pháp trung đại entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp trung đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Romagnol
- Mục từ tiếng Romagnol có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Romagnol
- tiếng Romagnol entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Romagnol có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Silesia
- Liên kết mục từ tiếng Silesia có tham số thừa
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- tiếng Silesia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tammari
- Mục từ tiếng Tammari có cách phát âm IPA
- tiếng Tammari terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tammari
- tiếng Tammari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tammari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Mục từ tiếng Tupi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tupi
- tiếng Tupi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wayampi
- Mục từ tiếng Wayampi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wayampi
- tiếng Wayampi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wayampi có ví dụ cách sử dụng