y
Giao diện
Xem thêm: Y
Tiếng Việt
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ | i˧˥ | i˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ | i˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]y
Đại từ
[sửa]y
Phó từ
[sửa]y
Động từ
[sửa]y
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑɪ/
Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "y", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i/
Từ nguyên
[sửa]Đại từ
[sửa]y
Tiếng Guaraní
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɨ/
Danh từ
[sửa]y
- Nước.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tây Ban Nha cổ e, từ tiếng Latinh et.
Liên từ kết hợp
[sửa]y
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Đại từ
- Phó từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Toán học
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Liên từ kết hợp
- Danh từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Guaraní
- Liên từ tiếng Tây Ban Nha