[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

vicieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vicieusement /vi.sjøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Hư hỏng.
  2. (Một cách) Trụy lạc.
  3. Không đúng, sai.

Tham khảo

[sửa]