unwise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈwɑɪz/
Tính từ
[sửa]unwise /.ˈwɑɪz/
- Không khôn ngoan, khờ, dại dột.
- Không thận trọng.
Tham khảo
[sửa]- "unwise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unwise /.ˈwɑɪz/