[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

sepulchre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sepulchre

  1. Mộ cổ, mộ (bằng đá).
    the Holy Sepulchre — mộ chúa Giê-xu

Ngoại động từ

[sửa]

sepulchre ngoại động từ

  1. Chôn cất.
  2. Dùng làm mộ cho.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]