scheme
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskim/
Hoa Kỳ | [ˈskim] |
Danh từ
[sửa]scheme /ˈskim/
- Sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp.
- the scheme of colour — nguyên tắc phối hợp các màu
- Kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ.
- to lay a scheme — sắp đặt một âm mưu
- Lược đồ, giản đồ, sơ đồ.
Động từ
[sửa]scheme /ˈskim/
Chia động từ
[sửa]scheme
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scheme | |||||
Phân từ hiện tại | scheming | |||||
Phân từ quá khứ | schemed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scheme | scheme hoặc schemest¹ | schemes hoặc schemeth¹ | scheme | scheme | scheme |
Quá khứ | schemed | schemed hoặc schemedst¹ | schemed | schemed | schemed | schemed |
Tương lai | will/shall² scheme | will/shall scheme hoặc wilt/shalt¹ scheme | will/shall scheme | will/shall scheme | will/shall scheme | will/shall scheme |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scheme | scheme hoặc schemest¹ | scheme | scheme | scheme | scheme |
Quá khứ | schemed | schemed | schemed | schemed | schemed | schemed |
Tương lai | were to scheme hoặc should scheme | were to scheme hoặc should scheme | were to scheme hoặc should scheme | were to scheme hoặc should scheme | were to scheme hoặc should scheme | were to scheme hoặc should scheme |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scheme | — | let’s scheme | scheme | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scheme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)