penn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | penn | pennen |
Số nhiều | penner | pennene |
penn gđ
- Cái bút, cây viết.
- å skrive med penn
- å føre i pennen — Viết, thảo.
- å være stiv i pennen — Có lối viết văn vững chãi.
- Văn sĩ, nhà văn.
- Han var en av samtidens beste penner.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "penn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)