[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

lanai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈnɑɪ/

Danh từ

[sửa]

lanai /lə.ˈnɑɪ/

  1. Hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè).

Tham khảo

[sửa]