[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

khoa học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ ha̰ʔwk˨˩kʰwaː˧˥ ha̰wk˨˨kʰwaː˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ hawk˨˨xwa˧˥ ha̰wk˨˨xwa˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

khoa học

  1. Hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra.
    Nghiên cứu khoa học.
    Hội nghị khoa học.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

khoa học

  1. Thuộc khoa học.

Dịch

[sửa]