imperceptible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]imperceptible /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "imperceptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imperceptible /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/ |
imperceptibles /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/ |
Giống cái | imperceptible /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/ |
imperceptibles /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/ |
imperceptible /ɛ̃.pɛʁ.sɛp.tibl/
- Không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy.
- Son imperceptible — tiếng không thể nhận thấy
- Progrès imperceptible — tiến bộ khó nhận thấy
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imperceptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)