[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

harbour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

harbour (số nhiều harbours)

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Bến tàu, cảng.
  2. (Từ Anh, nghĩa Anh; nghĩa bóng) Nơi an toàn; nơi ẩn náu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

harbour ngoại động từ

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu.
    to harbour a criminal — chứa chấp một kẻ có tội
  2. (Từ Anh, nghĩa Anh) Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...).
    to harbour evil thoughts — nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

harbour nội động từ

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Bỏ neocảng, đậucảng (tàu thủy).

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]