humble-bee
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhəm.bəl.ˌbi/
Danh từ
[sửa]humble-bee /ˈhəm.bəl.ˌbi/
- (Động vật học) Ong nghệ.
Tham khảo
[sửa]- "humble-bee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
humble-bee /ˈhəm.bəl.ˌbi/