[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

gosier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.zje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gosier
/ɡɔ.zje/
gosiers
/ɡɔ.zje/

gosier /ɡɔ.zje/

  1. Yết hầu, họng.
    avoir le gosier sec — khát khô cả cổ
    avoir un gosier pavé; avoir un gosier ferré — có tài ăn cay uống nóng
    avoir une éponge dans le gosier — xem éponge
    chanter à plein gosier — hát thật to

Tham khảo

[sửa]