gjenge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenge | gjengen, gjenget |
Số nhiều | gjenger | gjenga, gjengene |
gjenge gđ
- Răng, đường răng (ốc, bù loong).
- Skruen var for kort til at gjengene fikk skikkelig tak.
- Gjengene på skruen var helt utslitte.
Tham khảo
[sửa]- "gjenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)