[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

débile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débile
/de.bil/
débiles
/de.bil/
Giống cái débile
/de.bil/
débiles
/de.bil/

débile /de.bil/

  1. Yếu, suy yếu.
    Enfant débile — đứa trẻ suy yếu
    raison débile — lý lẽ yếu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít débile
/de.bil/
débiles
/de.bil/
Số nhiều débile
/de.bil/
débiles
/de.bil/

débile /de.bil/

  1. (Y học) Người thôn (cũng débile mental).

Tham khảo

[sửa]