[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

p

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh


p U+0070, p
LATIN SMALL LETTER P
o
[U+006F]
Basic Latin q
[U+0071]

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

p số nhiều ps, p's /ˈpi/

  1. Vật hình P.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Pháp (Ba Lê)

Danh từ

p

  1. P.
    écrire un petit p — viết một chữ p nhỏ
  2. (Hóa học) Photpho (ký hiệu).
  3. (Tôn giáo, viết tắt của père) Cha, linh mục.
    Le P. Y — linh mục Y
  4. (Âm nhạc) Viết tắt của piano nhẹ.
  5. (Viết tắt của page) Trang.
    p. 130 — trang 130

Tham khảo

Xem thêm

  • (dạng ký tự kết hợp)