[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

négliger

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡli.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

négliger ngoại động từ /ne.ɡli.ʒe/

  1. Làm cẩu thả; làm chểnh mảng.
    Négliger ses devoirs — chểnh mảng bổn phận
  2. Coi thường, không chú ý đến.
    Négliger les conseils — không chú ý đến những lời khuyên
  3. Bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ.
    Négliger une occasion — bỏ lỡ một dịp
    Négliger les décimales — bỏ không tính số lẻ
  4. Lơ là.
    Négliger ses amis — lơ là bạn bè

Tham khảo

[sửa]