notaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɔ.tɛʁ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
notaire /nɔ.tɛʁ/ |
notaires /nɔ.tɛʁ/ |
notaire gđ /nɔ.tɛʁ/
- (Luật học, pháp lý) Công chứng viên.
- (Tôn giáo) Viên thư lại.
Tham khảo
- "notaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)