margarine
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑːr.dʒə.rən/
Danh từ
margarine (không đếm được)
Đồng nghĩa
Tham khảo
- "margarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /maʁ.ɡa.ʁin/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
margarine /maʁ.ɡa.ʁin/ |
margarine /maʁ.ɡa.ʁin/ |
margarine gc /maʁ.ɡa.ʁin/
Tham khảo
- "margarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)