[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

goinfre

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡwɛ̃fʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
goinfre
/ɡwɛ̃fʁ/
goinfres
/ɡwɛ̃fʁ/

goinfre /ɡwɛ̃fʁ/

  1. (Thân mật) Người phàm ăn.

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực goinfre
/ɡwɛ̃fʁ/
goinfres
/ɡwɛ̃fʁ/
Giống cái goinfre
/ɡwɛ̃fʁ/
goinfres
/ɡwɛ̃fʁ/

goinfre /ɡwɛ̃fʁ/

  1. (Thân mật) Phàm ăn.

Trái nghĩa

Tham khảo