[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

collection

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kə.ˈlɛk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

collection /kə.ˈlɛk.ʃən/

  1. Sự tập họp, sự tụ họp.
  2. Sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm.
    collection of taxes — sự thu thuế
    a collection of stamps — tập tem sưu tầm
  3. Sự quyên góp.
    to make a collection; to take up a collection — mở cuộc quyên góp
  4. (Số nhiều) Kỳ thi học kỳ (ở Oxford và các trường đại học khác).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ.lɛk.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
collection
/kɔ.lɛk.sjɔ̃/
collections
/kɔ.lɛk.sjɔ̃/

collection gc /kɔ.lɛk.sjɔ̃/

  1. Bộ sưu tập, bộ.
    Collection de timbres — bộ sưu tập tem
  2. Tập hợp.
    Collection de coquins — tập hợp bọn vô lại
  3. (Y học) Sự tụ.
    Collection de pus — sự tụ mủ

Tham khảo