[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

collect

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do DiAn.BinhDuong (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:15, ngày 4 tháng 9 năm 2022 (Thêm nghĩa: sưu tập.). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.lɪkt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

collect ngoại động từ /ˈkɑː.lɪkt/

  1. Tập hợp lại.
  2. (Thông tục) Đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, sưu tập.
    to collect news — lượm tin
    to collect taxes — thu thuế
    to collect letters — lấy thư
    to collect stamps — sưu tầm tem
  3. Tập trung (tư tưởng...).
    to collect oneself — trấn tĩnh, bình tĩnh lại
  4. Suy ra, rút ra.
    I collect from your words that... — qua những lời anh nói tôi suy ra là...

Nội động từ

[sửa]

collect nội động từ /ˈkɑː.lɪkt/

  1. Tập hợp, tụ hợp lại.
  2. Dồn lại, lại, đọng lại.
    rubbish collects — rác ứ lại

Chia động từ

[sửa]

collect (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn collects, phân từ hiện tại collecting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ collected)

Tham khảo

[sửa]