[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

Trung

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧tʂuŋ˧˥tʂuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥tʂuŋ˧˥˧

Trung

  1. Một tên cho nam bắt nguồn từ chữ Hán.
  2. Viết tắt của Trung Quốc.
    tiếng Trung.
  3. Xem trung, miềnkhoảng giữa của nước Việt Nam, trong quan hệ với miền ở phía Bắc và phía Nam.
    Trung Đông.
    Miền Trung.
    Bắc, Trung, Nam liền một dải.